Giới thiệu sản phẩm
Bộ tủ công cụ TONE TCX990 – Heavy Roller Cabinet Set của thương hiệu TONE là dòng sản phẩm cao cấp nhất trong các giải pháp lưu trữ và tổ chức công cụ. Bộ tủ này tích hợp đầy đủ các dụng cụ cần thiết với tổng số lượng lên đến 381 món, đáp ứng các nhu cầu sửa chữa ô tô và máy móc công nghiệp.
- Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: TCX990
- Kích thước sản phẩm: 1542mm (W) x 610mm (D) x 1126mm (H)
- Khối lượng: 312kg
- Sức chịu tải: 120kgf cho tổng tủ, 120kgf cho ngăn kéo đầu tiên, 70kgf cho các ngăn còn lại.
- Hệ đo: Dụng cụ đa dạng hỗ trợ cả hệ Mét và Inch.
- Chất liệu: Cao cấp, chịu lực tốt.
- Màu sắc: Đỏ nổi bật.
Ứng dụng:
Bộ tủ công cụ này phù hợp cho các công việc bảo trì ô tô và máy móc công nghiệp. Được thiết kế với ngăn kéo chắc chắn, hệ thống tổ chức thông minh và bộ dụng cụ đa dạng như ổ cắm, cờ lê, tuốc nơ vít, dụng cụ đo lường và nhiều loại kìm.
Xuất xứ: Nhật Bản
Các chi tiết có trong bộ dụng cụ
Tên sản phẩm | MÃ THÀNH PHẦN |
---|---|
Đầu khẩu (lục giác) | 2S-03 , 2S-04 , 2S-05, 2S-06 , 2S-07 , 2S-08 , 3S-08 , 3S-09 , 3S-10 , 3S-11 , 3S-12 , 3S-13 , 3S- 14 , 3S-15 , 3S-16 , 3S-17 , 3S-18 , 3S-19 |
Đầu khẩu (Lục giác) (kích thước inch) | 2SB-04 , 2SB -05 , 2SB-06 , 2SB-07, 2SB-08 , 2SB -09, 2SB -10 , 2SB -11 , 2SB-12, 2SB -14 , 2SB-16 , 2SB-18 , 3SB- 08 , 3SB-09 , 3SB-10 , 3SB-11 , 3SB-12 , 3SB-14 , 3SB – 16 , 3SB-18 , 3SB-19 , 3SB-20 , 3SB-22 , 3SB-24 |
bộ chuyển đổi nhanh | QA-02S , QA-03S , QA-04S |
Thanh mở rộng | 206 , EX20-075 , EX20-100 , 207 , EX30-032 , EX30-050 , 305 , 306 , EX30-250 , 320 , 321 , 407 |
khớp phổ quát | UJ20 , UJ30 , UJ40 |
bộ chuyển đổi Đầu khẩu | 38 , 48 , 58 , 68 |
Đầu khẩu dài (lục giác) | 3S-08L , 3S-10L , 3S -11L , 3S- 12L , 3S -13L , 3S -14L , 4S-12L , 4S – 13L , 4S-14L , 4S-15L , 4S-16L , 4S-17L , 4S- 18L , 4S-19L , 4S-20L , 4S-21L |
Đầu khẩu siêu dài (lục giác) | 3S-08L120 , 3S-10L120 , 3S-12L120 , 3S-14L120 |
Đầu khẩu lốc xoáy | 3TR-08 , 3TR-09 , 3TR-10 , 3TR-11 , 3TR-12 , 3TR-13 , 3TR-14 , 3TR – 15 , 3TR-16 , 3TR – 17 , 3TR-18 , 3TR-19 |
cờ lê chân flex | 3SCF-08F , 3SCF-10F , 3SCF-12F , 3SCF-13F , 3SCF-14F , 3SCF-17F |
Đầu khẩu (12 góc) | 4D-08 , 4D – 10 , 4D-12, 4D-13, 4D -14 , 4D-15 , 4D – 16 , 4D-17 , 4D-18 , 4D-19 , 4D-20 , 4D-21 , 4D- 22 , 4D-23 , 4D-24 , 4D-25, 4D-26, 4D – 27 , 4D – 28 , 4D-29 , 4D-30 , 4D – 31, 4D-32 , 4D-33 , 4D-36 |
Đầu khẩu (12 góc) (kích thước inch) | 4DB-24 , 4DB-25 , 4DB-26 , 4DB-28 , 4DB-30 , 4DB-32 , 4DB -34 , 4DB-36 , 4DB-38 , 4DB-40 |
Đầu khẩu lục giác | 2H-02 , 2H-2.5 , 2H- 03 , 2H- 04, 2H-05, 2H -06, 2H -07 , 2H-08 , 2H-10 , 3H-04 , 3H-05 , 3H-06 , 3H- 07 , 3H-08 , 3H-10 |
Đầu khẩu torx loại E | 3TX-E06 , 3TX-E07 , 3TX-E08 , 3TX -E10, 3TX-E11 , 3TX-E12 , 3TX-E14 , 3TX – E16, 3TX – E18 , 4TX – E14 , 4TX-E16 , 4TX-E18 , 4TX- E20 , 4TX-E22 , 4TX-E24 |
Đầu khẩu Torx (loại chống giả mạo) | 3TX-T10H , 3TX-T15H , 3TX – T20H , 3TX-T25H , 3TX -T27H , 3TX-T30H , 3TX-T40H , 3TX-T45H , 3TX -T50H, 3TX-T55H , 4TX -T40H , 4TX-T45H , 4TX-T50H , 4TX-T55H , 4TX-T60H , 4TX-T70H |
Tay cầm Ratchet (loại giữ) | RH2H , RH3H , RH4H |
Tay cầm bánh cóc ngắn (loại giữ) | RH3HS |
Tay cầm Ratchet dao động (Loại giữ) | RH3FH |
tay cầm con quay | NS3 , NS4 |
Tay cầm bánh cóc xoay siêu dài (loại giữ) | RH4FHX |
Bộ cờ lê đầu bi dài hình chữ L | BL900 |
Bộ cờ lê đầu bi dài chữ L (inch) | BLB900 |
cờ lê | DS-5.507 , DS-0607 , DS-0708 , DS-0809 , DS -0810 , DS -1012, DS-1214 , DS – 1417 , DS-1618, DS-1719 , DS-1921 , DS-2123 , DS- 2224 , DS-2326 , DS-2427 |
Cờ lê (kích thước inch) | DSB-1012 , DSB-1314 , DSB-1618 , DSB-1920 , DSB-2224 , DSB-2528 , DSB-3032 |
cờ lê kết hợp | CS-5.5 , CS-06 , CS-07 , CS-08 , CS-09 , CS-10 , CS-11, CS- 12, CS- 13, CS-14 , CS-15 , CS-16 , CS- 17 , CS-18 , CS-19 , CS-20 , CS-21 |
Cờ lê lệch dài (45°) | M45-5.507 , M45-0809 , M45-0810 , M45-1012 , M45-1113 , M45-1214 , M45-1417 , M45-1618 , M45-1921 , M45-2224 , M45-2427 |
Cờ lê bù ngắn (45°) | M46-5.507 , M46-0809 , M46-1012 , M46-1113 , M46-1214 , M46-1417 |
Cờ lê lệch dài (15°) | M15-1012 , M15-1113 , M15-1214 , M15-1417 , M15-1921 , M15-2224 |
Cờ lê lệch siêu dài (thẳng) | M05-0810 , M05-1012 , M05-1113 , M05-1214 , M05-1417 , M05-1618 , M05-1921 , M05-2224 |
Cờ lê đai ốc loe (15°) | M26-1011 , M26-1012 , M26-1214 , M26-1719 |
Cờ lê hộp Ratchet dao động nhanh | RMFQ-08 , RMFQ-10 , RMFQ-12 , RMFQ-13 , RMFQ-14 , RMFQ-17 , RMFQ-19 , RMFQ-21 |
Trình điều khiển Power Grip (Thâm nhập) | PGMD-075 , PGMD-100 , PGMD-150 , PGPD-001 , PGPD-002 , PGPD-003 |
tay lái cứng cáp | PGSD-M2 , PGSD-P2 |
Power Grip Split Driver (Thâm nhập) | PGYMD-150 |
tuốc nơ vít siêu nhỏ | SSD-M2 , SSD-P2 |
bộ điều khiển trục dài | LD-M , LD-P |
bộ bánh cóc | BRS20 |
Cờ lê Hyper Worm Monkey (có cân) | MWR-150 , MWR-300 |
Cờ lê khỉ siêu sâu ngắn | MWRS-26 |
cờ lê ống nhôm | ALPW-300 |
Kìm kết hợp mỏng (Master Grip) | CPS-200G |
Kìm bơm nước (loại mạnh) | KWP-250 |
kìm cầm | VP-250 |
Kìm cầm tay (mũi dài) | VPL-250 |
Kìm (loại tay cầm chính) | CT-175G , CT-200G |
Kìm mũi kim (loại kẹp chính) | RP-150G |
Kềm mạnh mẽ (Loại tay cầm chính) | KN-150G |
kìm phá vít | BNP-175G |
Kìm vòng kẹp (Loại thẳng/Dành cho trục) | SRPS-175 |
Kìm vòng kẹp (Loại uốn cong/Dành cho trục) | SRPS-175B |
Kìm vòng khóa (loại thẳng, dùng để đục lỗ) | SRPH-175 |
Kìm vòng kẹp (loại uốn cong, dùng để đục lỗ) | SRPH-175B |
máy cắt nhỏ | MCH-200 |
búa trục đen | BH-20 |
búa kết hợp | BHC-10 |
Búa chống sốc Urethane | UH-10 |
cú đấm trung tâm | CPG125 |
cú đấm ghim | PP-04 , PP-4.5 , PP-05 |
Đầu khẩu (lục giác, có nam châm) | 3P-14S , 3P-16S , 3P-18S , 3P-20.8S |
từ hóa | MGT1 |
dụng cụ cạo bằng thép không gỉ | SSC-22 , SSC-30 , SSC-40 |
đục phẳng | FC165 |
Giá đỡ ổ cắm (loại nhôm) | SH1206 , SH1210 , SH1212 , SH1306 × 4 , SH1310 × 3 , SH1312 ×3, SH1406 ×3, SH1410 ×4 |
tủ lăn nặng | WSH2012R |