Giới thiệu sản phẩm:
Dao phay UNER Micro Diameter & Long Neck Series là lựa chọn hoàn hảo cho gia công chính xác trên thép cứng với độ cứng từ HRc 45~65. Được thiết kế với 2 lưỡi cắt và cổ dài, sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng phay tinh, bán tinh và phá thô. Đường kính nhỏ nhất chỉ từ 1mm, kết hợp với lớp phủ G15 chống mài mòn, dao phay UNER đảm bảo hiệu suất vượt trội trên các vật liệu như SKD61, S136, và SKD11.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế lưỡi cắt & cổ dài: Tối ưu hóa gia công thép có độ cứng cao.
- Đường kính nhỏ nhất 1mm: Đáp ứng nhu cầu gia công chi tiết phức tạp, chính xác.
- Lớp phủ G15: Tăng độ bền, giảm mài mòn trong điều kiện gia công khắc nghiệt.
- Hỗ trợ làm mát linh hoạt: Phay khô, nhũ tương, dầu, hoặc MQL.
Ứng dụng:
- Vật liệu: Thép có độ cứng cao (HRc 45~65).
- Phương pháp phay: Phay tinh, bán tinh, phá thô.
- Ví dụ vật liệu: SKD61 (HRc52), S136 (HRc52), SKD11 (HRc62).
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Mã sản phẩm | Đường kính dao (D1) | Đường kính cổ (D3) | Bán kính góc (R) | Chiều dài lưỡi (L1) | Chiều dài hiệu quả (L2) | Tổng chiều dài (L3) | Đường kính chuôi (D2) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UNER1006 | 1.0 | 0.95 | 0.2 | 1.5 | 6 | 50 | 4 |
UNER1008 | 1.0 | 0.95 | 0.2 | 1.5 | 8 | 50 | 4 |
UNER1010 | 1.0 | 0.95 | 0.2 | 1.5 | 10 | 50 | 4 |
UNER1012 | 1.0 | 0.95 | 0.2 | 1.5 | 12 | 50 | 4 |
UNER1508 | 1.5 | 1.44 | 0.2 | 2 | 8 | 50 | 4 |
UNER1510 | 1.5 | 1.44 | 0.2 | 2 | 10 | 50 | 4 |
UNER1512 | 1.5 | 1.44 | 0.2 | 2 | 12 | 50 | 4 |
UNER1516 | 1.5 | 1.44 | 0.2 | 2 | 16 | 50 | 4 |
UNER2008 | 2.0 | 1.92 | 0.2 | 3 | 8 | 50 | 4 |
UNER2010 | 2.0 | 1.92 | 0.2 | 3 | 10 | 50 | 4 |
UNER2012 | 2.0 | 1.92 | 0.2 | 3 | 12 | 50 | 4 |
UNER2016 | 2.0 | 1.92 | 0.2 | 3 | 16 | 50 | 4 |
UNER2020 | 2.0 | 1.92 | 0.2 | 3 | 20 | 50 | 4 |
UNER2510 | 2.5 | 2.40 | 0.2 | 3 | 10 | 50 | 4 |
UNER2512 | 2.5 | 2.40 | 0.2 | 3 | 12 | 50 | 4 |
UNER2516 | 2.5 | 2.40 | 0.2 | 3 | 16 | 50 | 4 |
UNER2520 | 2.5 | 2.40 | 0.2 | 3 | 20 | 50 | 4 |
UNER3010 | 3.0 | 2.90 | 0.2 | 4 | 10 | 50 | 6 |
UNER3012 | 3.0 | 2.90 | 0.2 | 4 | 12 | 50 | 6 |
UNER3016 | 3.0 | 2.90 | 0.2 | 4 | 16 | 50 | 6 |
UNER3020 | 3.0 | 2.90 | 0.2 | 4 | 20 | 60 | 6 |
UNER3025 | 3.0 | 2.90 | 0.2 | 4 | 25 | 60 | 6 |