Thông số kỹ thuật:
- Góc cắm: Drive 12.7mm (1/2 inch)
- Số nhóm công cụ: 56
- Đơn vị đo: mm/inch
- Chất liệu: Nhiều vật liệu
- Màu sắc:
- Đỏ – TSA4331
- Đen – TSA4331BK
- Bạc – TSA4331SV
- Trọng lượng sản phẩm (g): 13,900
- Kích thước sản phẩm (mm):
- Chiều rộng (w): 433 mm
- Chiều sâu (d): 220 mm
- Chiều cao (h): 240 mm
Các chi tiết có trong bộ dụng cụ
| Tên sản phẩm | Mã thành phần |
|---|---|
| Ổ cắm (Lục giác) | 4S-08 , 4S-10 , 4S-12 , 4S-13 , 4S-14 , 4S-17 , 4S-19 , 4S-21 , 4S-22 , 4S-24 |
| Thanh mở rộng | 320 , 321 |
| Tay cầm có chốt (loại giữ) | RH4H |
| Bộ cờ lê đầu bi dài hình chữ L | BL900 |
| bộ cờ lê | DS600P |
| Cờ lê hộp cơ khí dài (45° x 10°) | M44-0810 , M44-1012 , M44-1214 , M44-1417 , M44-1921 , M44-2224 |
| Cờ lê bù trừ ngắn (45°) | M46-1012 |
| Cờ lê đai ốc loe (15°) | M26-1012 |
| Trình điều khiển Power Grip (Xuyên thấu) | PGMD-075 , PGMD-100 , PGPD-001 , PGPD-002 , PGPD-003 |
| tay cầm điện | PGSD-M2 , PGSD-P2 |
| Cờ lê Hyper Worm Monkey (có cân) | MWR-300 |
| Kìm mũi kim (loại kìm chính) | RP-150G |
| Kìm cắt mạnh mẽ (Loại Master Grip) | KN-150G |
| búa trục đen | BH-10 |
| đấm tâm | CP125 |
| Ổ cắm điện (Lục giác, có nam châm) | 4P-16 , 4P-20.8 |
| dụng cụ điều chỉnh má phanh | BST-110 |
| dụng cụ cạo bằng thép không gỉ | SSC-22 |
| đục phẳng | FC165 |
| hộp đựng dụng cụ | BX331 |













Nguồn gốc thương hiệu TONE
Tên thương hiệu "TONE" được lấy cảm hứng từ dòng sông Tone (利根川), con sông lớn biểu tượng của Nhật Bản. Người sáng lập TONE, ông Maeda Gunji, đã chọn tên này như một lời khẳng định về sự uy tín và chất lượng mà sản phẩm của công ty mang lại, không chỉ tại Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới. TONE đã trở thành một thương hiệu được yêu mến từ năm 1941 và luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy trong lĩnh vực dụng cụ và thiết bị siết bu lông.
Website:
Hãy liên hệ với chúng tôi tại IN-TECH để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất với các sản phẩm chính hãng từ TONE.







